Khi học tiếng Anh, việc phát âm chuẩn đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp mà còn tạo dựng sự tự tin khi nói. Trong số các âm trong tiếng Anh, âm /d/ thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học vì tính đa dạng của cách phát âm. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết cách phát âm /d/, những lỗi sai thường gặp và các bài tập thực hành bổ ích, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Cách phát âm /d/ chuẩn IPA trong tiếng Anh
- Phát âm là /d/ khi đứng đầu 1 âm tiết, ví dụ:
- Dad /dæd/: Bố
- Dark /dɑːrk/: Tối
- Date /deɪt/: Ngày
- Hai chữ dd thường được phát âm là /d/, ví dụ:
- Hidden /hɪd.ən/: Giấu
- Ladder /ˈlædər/: Cái thang
- Middle /ˈmɪdl̩/: Ở giữa
- Sau chữ d là u, âm “du” thường được phát âm là /dʒ/, ví dụ:
- Education /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/: Giáo dục
- Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân
- Graduate /ˈɡrædʒuət/: Tốt nghiệp
- Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi -ed:
- Chữ “d” được phát âm là /t/ khi trước đuôi “ed” là âm vô thanh, ví dụ:
- Brushed /brʌʃt/: Chải
- Kicked /kɪkt/: Đá
- Chữ “d” được phát âm là /d/ khi trước đuôi “ed” là âm hữu thanh, ví dụ:
- Banned /bænd/: Cấm
- Breathed /briːðd/: Thở
- Chữ “d” được phát âm là /id/ khi trước đuôi “ed” là âm /t/, /d/, ví dụ:
- Added /ˈædɪd/: Thêm vào
- Decided /dɪˈsaɪdɪd/: Quyết định
- Chữ “d” được phát âm là /t/ khi trước đuôi “ed” là âm vô thanh, ví dụ:
- Trường hợp âm d câm, ví dụ:
- Handkerchief /ˈhæŋkərtʃiːf/: Khăn mùi xoa
- Wednesday /ˈwenzdeɪ/: Thứ tư
- Sandwich /ˈsænwɪdʒ/: Bánh sandwich
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách phát âm /t/ và bài tập thực hành
Các lỗi sai thường gặp khi phát âm /d/ trong tiếng Anh
Khi học một ngôn ngữ mới, điều tự nhiên là sẽ có những lỗi sai phát âm. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà bạn cần chú ý:
- Nhầm lẫn giữa các cách phát âm:
- Một số người học thường nhầm âm /d/ với âm /tʃ/ (như trong “check”) hoặc âm /ʃ/ (như trong “ship”). Ví dụ, phát âm từ “judge” như /dʒʌtʃ/ thay vì /dʒʌdʒ/.
- Phát âm âm /d/ không đúng trong các từ có đuôi -ed:
- Với động từ có đuôi -ed, có thể có ba cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc.
- Ví dụ: Phát âm âm /d/ là /d/ khi âm cuối của từ gốc là một âm hữu thanh (như “banned”), và phát âm là /ɪd/ khi âm cuối là /t/ hoặc /d/ (như “added”).
Các bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng phát âm
Để cải thiện khả năng phát âm của mình, bạn có thể luyện tập theo các bài tập dưới đây:
- Nghe và lặp lại: Tìm các đoạn video hoặc audio tiếng Anh, nghe các từ có âm /d/ và lặp lại theo cách phát âm của người bản xứ.
- Ghi nhớ từ vựng: Học thuộc lòng và sử dụng các từ vựng chứa âm /d/ thường gặp trong giao tiếp mình đã giới thiệu ở phần trước.
- Thực hành nhóm từ: Lập danh sách các từ có âm /d/ tương tự và thực hành phát âm theo nhóm.
- Ghi âm và so sánh: Sử dụng ứng dụng ghi âm để ghi lại khi bạn phát âm các từ có âm /d/. Sau đó so sánh với phát âm của người bản xứ để nhận biết điểm cần cải thiện.
Kết luận
Phát âm chuẩn là yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hy vọng những thông tin về cách phát âm âm /d/, các lỗi sai thường gặp và các bài tập thực hành ở trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng phát âm của mình. Đừng ngần ngại mà hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay! IEG English chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh của mình!