Việc làm quen với các dạng bài khác nhau trong phần thi IELTS Writing Task 1 là vô cùng quan trọng, đặc biệt là dạng bài Table. Nhiều thí sinh thường cảm thấy hoang mang khi gặp phải những bảng biểu chứa thông tin số liệu lớn mà không có hình ảnh trực quan đi kèm để so sánh. Đừng lo lắng! Trong bài viết này, IEG sẽ chia sẻ những kinh nghiệm và hướng dẫn cụ thể giúp bạn tự tin hơn khi viết về dạng table trong IELTS Writing Task 1.
Bảng Biểu (Table) Là Gì?
Bảng biểu, hay còn gọi là table, là một dạng biểu đồ thể hiện số liệu thống kê qua nhiều cột và hàng. Table thường được sử dụng để so sánh các dữ liệu của nhiều đối tượng khác nhau.
Bảng biểu có hai loại chính:
- Biểu đồ không thay đổi theo thời gian: Trong dạng này, số liệu không có sự biến động theo thời gian. Bạn chỉ cần phân tích các số liệu để tìm ra đặc điểm nổi bật, chẳng hạn như giá trị cao nhất và thấp nhất trong bảng.
- Biểu đồ thay đổi theo thời gian: Dạng này cho phép bạn chỉ ra sự thay đổi của các số liệu theo năm hoặc theo một khoảng thời gian cụ thể. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng các động từ thể hiện xu hướng như “increase”, “decrease”, “rise”, và “fall”.
Cấu Trúc IELTS Writing Task 1 – Dạng Table
1. Introduction
- Trong phần mở bài, bạn cần giới thiệu rõ ràng bảng biểu mà bạn sẽ phân tích. Điều này sẽ giúp tạo nền tảng vững chắc cho bài viết của bạn.
- Đừng quên paraphrase đề bài để thể hiện khả năng viết sáng tạo của bạn. Ví dụ:
Gợi ý: The given table presents the values of exports of kiwi fruit from New Zealand to five different nations in three consecutive years (2010, 2011, and 2012).
2. Overview
- Overview là phần tóm tắt các đặc điểm nổi bật nhất của bảng. Bạn không nên đưa ra quá nhiều chi tiết trong phần này, mà cần nêu tóm tắt về các điểm chính.
- Dựa vào bảng, hãy phân tích các xu hướng hoặc các số liệu đáng chú ý, và ghi chú những con số cao nhất và thấp nhất.
3. Body
- Nội dung phần thân bài sẽ phụ thuộc vào loại bảng mà bạn đang làm việc.
- Dạng không thay đổi theo thời gian: Bạn chỉ cần so sánh các số liệu với nhau để tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt.
- Dạng có thay đổi theo thời gian: Bạn cần chú trọng đến việc sử dụng từ vựng thể hiện xu hướng.
Cách Viết Phần Thân Bài
1. Thay Đổi Theo Thời Gian
Trong dạng này, mỗi mục trong bảng sẽ có sự biến động theo thời gian. Bạn cần sử dụng ngôn ngữ thể hiện xu hướng cùng với ngôn ngữ so sánh để miêu tả.
Ví dụ:
- “In 2010, exports of kiwi fruit to Australia were NZ$ 50,000, but by 2012, this figure had risen to NZ$ 80,000, demonstrating a significant increase in trade.”
2. Không Thay Đổi Theo Thời Gian
Nếu số liệu không có sự thay đổi, bạn chỉ cần đi vào phân tích chi tiết mà không cần đề cập đến xu hướng.
Ví dụ:
- “The table indicates that Turkey had the highest export earnings at NZ$ 100,000, followed by Spain with NZ$ 70,000, while Sweden recorded the lowest at NZ$ 20,000.”
3. Ngôn Ngữ So Sánh và Thể Hiện Xu Hướng
Ngôn Ngữ So Sánh
- The highest/lowest = least…
- Followed by [số liệu cao thứ 2] and [số liệu cao thứ 3].
Ngôn Ngữ Thể Hiện Xu Hướng
- Tăng: Increase, grow, rise.
- Giảm: Decrease, drop, fall.
Một Bài Mẫu Viết
Ví Dụ:
The table below shows the production of cocoa beans in six regions between 1992 and 1998.
Bài viết mẫu: The given table details the quantity of cocoa beans produced in six parts of the world over the 6-year period from 1992 to 1998.
Overall, Asia and South America were the continents with the highest cocoa production, with Asia experiencing the most consistent growth.
Thân bài: In 1992, South America produced 143,000 tonnes of cocoa beans, making it the largest producer while Asia followed with 119,000 tonnes. Other regions, including North and Central America, England, and Oceania had varying numbers around 40,000 to 50,000 tonnes, with Africa lagging behind at just 29,000 tonnes.
Over the next six years, Asia’s cocoa production peaked at 436,000 tonnes, showcasing a remarkable increase. South America’s production saw an initial dip to 112,700 tonnes in 1996 before rebounding to 389,000 tonnes by 1998. On the other hand, Africa and North and Central America’s figures fluctuated significantly, ending at 25,000, 46,000 and 49,000 tonnes respectively.
Kết Luận
Việc viết bài IELTS Writing Task 1 dạng Table không hề khó nếu bạn nắm vững cấu trúc và cách thức phân tích số liệu. Hãy rèn luyện thường xuyên và áp dụng các kỹ thuật ở trên để nâng cao kỹ năng viết của bạn.
Nếu bạn muốn có thêm nhiều tài liệu hỗ trợ cũng như các khóa học IELTS chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ với IEG. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trở thành một thí sinh IELTS tự tin và xuất sắc!