Tính từ là gì? Vị trí và cách dùng Adjective trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là một phần ngữ pháp quan trọng mà mọi học viên đều cần nắm vững. Tính từ không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Với bài viết này, IEG sẽ cùng bạn tìm hiểu tính từ là gì, vị trí và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

Tính Từ Là Gì?

Tính từ là từ dùng để chỉ tính chất, đặc điểm của một vật, hiện tượng hoặc người. Chúng thường đi kèm với danh từ và giữ vai trò bổ sung ý nghĩa. Ví dụ, trong câu “The big, fluffy cat sat in the sun.” (Con mèo lông xù to sụ ngồi phơi nắng.), các tính từ “big” (to) và “fluffy” (lông xù) mô tả con mèo, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về nó.

Vị Trí Của Tính Từ trong Câu

Vị trí của tính từ là rất quan trọng trong tiếng Anh, và nó thường tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về vị trí của tính từ:

1. Tính từ đứng trước danh từ

Vị trí phổ biến nhất cho tính từ là đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • She has just bought a beautiful dress. (Cô ấy vừa mới mua một cái đầm đẹp.)
  • I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị.)

2. Tính từ đứng sau động từ

Tính từ cũng có thể đứng sau các động từ như: be, seem, appear, look, sound, smell, taste, become, get, feel. Ví dụ:

  • The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi thơm ngon.)
  • The weather seems nice today. (Thời tiết hôm nay có vẻ dễ chịu.)

Xem thêm: Danh từ là gì? Ví trí và cách dùng noun trong IELTS hiệu quả

3. Đứng sau liên động từ

Tính từ có thể đứng sau các liên động từ như “seem”, “appear”, và “look”. Ví dụ:

  • The movie was really scary. (Bộ phim thực sự rất đáng sợ.)

4. Đứng sau từ hạn định

Trong một số trường hợp, tính từ có thể đứng sau các từ hạn định (a/an, the, this, that…). Ví dụ:

  • The blue sky (Bầu trời xanh).
  • I bought a new red dress for the party. (Tôi đã mua một chiếc đầm đỏ mới cho bữa tiệc.)

Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh

Khi dùng nhiều tính từ để mô tả cùng một danh từ, chúng ta cần tuân theo một trật tự nhất định để câu nói trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là trật tự chuẩn của tính từ trong tiếng Anh:

  1. Determiners (từ hạn định): a/an, the, this, that…
  2. Observation, opinion (quan sát, ý kiến): beautiful, amazing, terrible…
  3. Size (kích cỡ): big, small, large, tiny…
  4. Shape (hình dáng): round, square, triangular…
  5. Age (tuổi tác): old, new, young…
  6. Colour (màu sắc): red, blue, green…
  7. Origin (nguồn gốc): Vietnamese, French, American…
  8. Material (chất liệu): wooden, metal, plastic…
  9. Purpose (mục đích sử dụng): cooking, sleeping, racing…

Ví dụ:

  • A beautiful small new blue Italian wooden cooking spoon.
    (Một chiếc thìa nấu ăn bằng gỗ kiểu Ý mới màu xanh nhỏ xinh.)

Trong ví dụ này, các tính từ được sắp xếp theo thứ tự tiêu chuẩn.

Các Quy Tắc Khác Về Sử Dụng Tính Từ

Tính Từ Trong Đồng Cách Ngữ

Tính từ cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc đồng cách ngữ để miêu tả một danh từ nào đó. Ví dụ:

  • My friend, an experienced traveller, gave me some advice.
    (Bạn tôi, một du khách có kinh nghiệm, đã cho tôi một số lời khuyên.)

Loạt Tính Từ

Khi sử dụng hai hoặc nhiều tính từ để mô tả cùng một danh từ, chúng có thể được đặt trong một “loạt tính từ” và phân cách bằng dấu phẩy:

  • The old, wooden, rickety chair creaked when I sat on it.
    (Chiếc ghế gỗ cũ kỹ ọp ẹp kêu kẽo kẹt khi tôi ngồi lên.)

Cách Sử Dụng Tính Từ Trong Tiếng Anh

1. Mô Tả Đặc Điểm

Tính từ thường dùng để mô tả đặc điểm hoặc phẩm chất của danh từ. Ví dụ:

  • The beautiful sunset over the ocean.
    (Hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương.)

2. So Sánh

Tính từ cũng có thể được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ:

  • John is taller than Jane.
    (John cao hơn Jane.)
  • John is the tallest in his class.
    (John là học sinh cao nhất trong lớp.)

3. Xác Định Loại Danh Từ

Tính từ còn giúp xác định loại danh từ nào đang được đề cập đến. Ví dụ:

  • She is a talented musician.
    (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

4. Cung Cấp Thông Tin Thêm

Tính từ cũng có thể dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:

  • The expensive car he bought last week is a luxury model.
    (Chiếc xe hơi đắt tiền mà anh ấy mua tuần trước là một mẫu xe hạng sang.)

Phân Biệt Tính Từ và Động Từ

Một điểm quan trọng cần lưu ý là tính từ không phải là động từ. Tính từ được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, trong khi động từ lại chỉ hành động, trạng thái hoặc cảm xúc.

Kết Luận

Tính từ là một thực thể ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh mà mọi người cần nắm vững để có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác. Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá được khái niệm, vị trí, trật tự và cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ vận dụng tốt kiến thức này vào việc học và sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi IEG để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *