30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luôn là “nỗi ám ảnh” của nhiều người, đặc biệt là những ai đang theo đuổi con đường phát triển trong lĩnh vực cụ thể. Là một sinh viên từng “vật lộn” với vô số thuật ngữ chuyên ngành, mình thấu hiểu những khó khăn và thử thách mà bạn đang gặp phải. Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IEG đã tổng hợp danh sách từ vựng của 30+ chuyên ngành phổ biến nhằm giúp bạn:

  • Tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Tiếp cận kiến thức chuyên môn để bạn có thể hiểu và tiếp thu thông tin từ các tài liệu, khóa học và hội thảo quốc tế.

Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tri thức ngay sau đây!

Tại Sao Từ Vựng Chuyên Ngành Quan Trọng?

Từ vựng chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn:

  • Giao tiếp hiệu quả: Ngôn ngữ chuyên ngành giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, đặc biệt là trong các cuộc họp, thuyết trình hay hợp tác làm việc.
  • Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành đúng cách có thể tạo ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.
  • Tiếp cận tài liệu học tập: Nắm rõ từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu được tài liệu học tập mà còn giúp bạn có thể tham gia thảo luận trong các hội thảo, hội nghị quốc tế.

Tham khảo: Các Kênh Youtube Luyện Nghe IELTS Hiệu Quả Bạn Nên Biết

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành

1. Ngành Kinh Tế (Economics)

Trong lĩnh vực kinh tế, từ vựng thường dùng bao gồm:

  • Account holder (n): Chủ tài khoản
  • Ability (n): Năng lực
  • Accepting house (n): Ngân hàng nhận trả
  • Balance sheet (n): Bảng cân đối tài sản
  • Bankruptcy (n): Sự phá sản
  • Economic aid (n): Viện trợ kinh tế
  • Inflation (n): Sự lạm phát

2. Ngành Kế Toán (Accounting)

Ngành kế toán yêu cầu nắm bắt nhiều từ vựng tài chính:

  • Assets (n): Tài sản
  • Liabilities (n): Khoản nợ
  • Equity (n): Vốn chủ sở hữu
  • Journal (n): Sổ kế toán
  • Trial balance (n): Bảng cân đối thử
  • Audit (n): Kiểm toán

3. Ngành Marketing

Marketing là một lĩnh vực vô cùng đa dạng với nhiều thuật ngữ chuyên ngành:

  • Branding (n): Xây dựng thương hiệu
  • Target audience (n): Đối tượng mục tiêu
  • Market research (n): Nghiên cứu thị trường
  • SEO (Search Engine Optimization) (n): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • Conversion rate (n): Tỷ lệ chuyển đổi

4. Ngành Luật (Law)

Ngành luật yêu cầu kiến thức vững về nhiều thuật ngữ pháp lý:

  • Jurisdiction (n): Thẩm quyền
  • Plaintiff (n): Nguyên đơn
  • Defendant (n): Bị đơn
  • Subpoena (n): Giấy triệu tập
  • Verdict (n): Bản án

5. Ngành Công Nghệ Thông Tin (IT)

Công nghệ thông tin là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ:

  • Algorithm (n): Thuật toán
  • Database (n): Cơ sở dữ liệu
  • Frontend/backend (n): Mặt trước/mặt sau
  • Cybersecurity (n): An ninh mạng
  • Cloud computing (n): Điện toán đám mây

6. Ngành Logistics

Logistics là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng:

  • Supply chain (n): Chuỗi cung ứng
  • Warehousing (n): Kho hàng
  • Inventory (n): Hàng tồn kho
  • Freight (n): Vận chuyển hàng hóa
  • Shipping (n): Giao hàng

7. Ngành Y Dược (Medicine and Pharmacy)

Lĩnh vực y dược yêu cầu kiến thức chuyên sâu về thuật ngữ y học:

  • Prescription (n): Đơn thuốc
  • Dosage (n): Liều lượng
  • Pharmacology (n): Dược lý
  • Diagnosis (n): Chẩn đoán
  • Therapy (n): Liệu pháp

8. Ngành Y Khoa (Medicine)

Y khoa có nhiều thuật ngữ chuyên ngành cần hiểu rõ:

  • Anesthesia (n): Gây mê
  • Surgery (n): Phẫu thuật
  • Patient (n): Bệnh nhân
  • Symptoms (n): Triệu chứng
  • Prognosis (n): Tiên lượng

9. Ngành Ô Tô (Automotive Industry)

Trong ngành ô tô, bạn cần nắm bắt các thuật ngữ sau:

  • Engine (n): Động cơ
  • Transmission (n): Hệ thống truyền lực
  • Chassis (n): Khung xe
  • Suspension (n): Hệ thống treo
  • Brake (n): Phanh

10. Ngành Ngân Hàng (Banking)

Tài chính ngân hàng là lĩnh vực yêu cầu kiến thức vững về nhiều thuật ngữ:

  • Loan (n): Khoản vay
  • Interest rate (n): Lãi suất
  • Mortgage (n): Cầm cố
  • Credit (n): Tín dụng
  • Debit (n): Ghi nợ

11. Ngành Khách Sạn (Hotel Management)

Ngành khách sạn mang đến nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn:

  • Reservation (n): Đặt chỗ
  • Check-in (n): Nhận phòng
  • Check-out (n): Trả phòng
  • Room service (n): Dịch vụ phòng
  • Concierge (n): Nhân viên lễ tân

12. Ngành Du Lịch (Tourism)

Ngành du lịch phát triển mạnh mẽ và cần nắm rõ các từ vựng:

  • Tour package (n): Gói tour
  • Itinerary (n): Lịch trình
  • Sightseeing (n): Tham quan
  • Travel agency (n): Đại lý du lịch
  • Tour guide (n): Hướng dẫn viên

13. Ngành Thẩm Mỹ (Medical Aesthetics)

Ngành thẩm mỹ yêu cầu bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ liên quan:

  • Cosmetic (n): Mỹ phẩm
  • Dermatology (n): Da liễu
  • Botox (n): Chất botulinum
  • Laser treatment (n): Điều trị bằng laser
  • Facial (n): Làm đẹp mặt

14. Ngành Spa

Ngành spa cũng có nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng:

  • Massage (n): Mát xa
  • Aromatherapy (n): Liệu pháp hương liệu
  • Exfoliation (n): Tẩy tế bào chết
  • Hydrotherapy (n): Liệu pháp thủy sinh
  • Wellness (n): Sức khỏe tổng quát

15. Ngành Nail

Trong lĩnh vực nail, các thuật ngữ cần lưu ý bao gồm:

  • Manicure (n): Chăm sóc móng tay
  • Pedicure (n): Chăm sóc móng chân
  • Nail polish (n): Sơn móng
  • Nail art (n): Nghệ thuật chăm sóc móng
  • Gel nails (n): Móng gel

16. Ngành Nhân Sự (Human Resource)

Nhân sự là một trong những lĩnh vực quan trọng trong các tổ chức:

  • Recruitment (n): Tuyển dụng
  • Onboarding (n): Hội nhập nhân viên mới
  • Performance evaluation (n): Đánh giá hiệu suất
  • Compensation (n): Đền bù
  • Benefits (n): Phúc lợi

17. Ngành May Mặc (Garment Industry)

Ngành may mặc yêu cầu bạn nắm bắt nhiều thuật ngữ:

  • Fabric (n): Vải
  • Pattern (n): Mẫu
  • Tailoring (n): May đo
  • Production line (n): Dây chuyền sản xuất
  • Quality control (n): Kiểm soát chất lượng

18. Ngành Kỹ Thuật (Engineering)

Kỹ thuật có nhiều lĩnh vực đa dạng và thuật ngữ riêng:

  • Blueprint (n): Bản vẽ thiết kế
  • Prototype (n): Nguyên mẫu
  • Thermodynamics (n): Nhiệt động lực học
  • CAD (Computer-Aided Design) (n): Thiết kế hỗ trợ máy tính
  • Stress test (n): Kiểm tra độ bền

19. Ngành Cơ Khí (Mechanical Engineering)

Cơ khí là một trong những lĩnh vực kỹ thuật quan trọng:

  • Torque (n): Mô men xoắn
  • Gear (n): Bánh răng
  • Bearing (n): Vòng bi
  • Piston (n): Piston
  • Fluid mechanics (n): Cơ học chất lỏng

20. Ngành Điện (Electrical Engineering)

Điện là một lĩnh vực khoa học có nhiều thuật ngữ chuyên ngành:

  • Circuit (n): Mạch điện
  • Voltage (n): Điện áp
  • Current (n): Dòng điện
  • Transformer (n): Máy biến áp
  • Power supply (n): Nguồn cung cấp điện

21. Ngành Báo Chí (Journalism)

Ngành báo chí đòi hỏi sự am hiểu về thuật ngữ truyền thông:

  • Editorial (n): Biên tập
  • Headline (n): Tiêu đề
  • Report (n): Báo cáo
  • Fact-checking (n): Kiểm tra sự thật
  • Source (n): Nguồn tin

22. Ngành Tâm Lý Học (Psychology)

Tâm lý học có nhiều thuật ngữ liên quan đến hành vi con người:

  • Cognition (n): Nhận thức
  • Behavior (n): Hành vi
  • Therapy (n): Liệu pháp
  • Diagnosis (n): Chẩn đoán
  • Motivation (n): Động lực

23. Ngành Hàng Không (Aviation)

Hàng không là một lĩnh vực thú vị với nhiều thuật ngữ chuyên môn:

  • Aircraft (n): Máy bay
  • Pilot (n): Phi công
  • Runway (n): Đường băng
  • Flight attendant (n): Tiếp viên hàng không
  • Air traffic control (n): Kiểm soát không lưu

24. Ngành Bếp (Culinary)

Ngành bếp yêu cầu nhiều thuật ngữ đặc thù liên quan đến thực phẩm:

  • Cuisine (n): Ẩm thực
  • Recipe (n): Công thức nấu ăn
  • Garnish (n): Trang trí món ăn
  • Sous chef (n): Phó bếp trưởng
  • Sauté (v): Xào

25. Ngành Công Nghệ Thực Phẩm (Food Technology)

Công nghệ thực phẩm có nhiều khái niệm cần biết:

  • Preservation (n): Bảo quản
  • Fermentation (n): Lên men
  • Nutrient (n): Dinh dưỡng
  • Quality assurance (n): Đảm bảo chất lượng
  • Food safety (n): An toàn thực phẩm

26. Ngành Toán Học (Mathematics)

Toán học là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Equation (n): Phương trình
  • Theorem (n): Định lý
  • Calculus (n): Giải tích
  • Probability (n): Xác suất
  • Statistics (n): Thống kê

27. Ngành Sinh Học (Biology)

Sinh học là khoa học nghiên cứu về sự sống:

  • Cell (n): Tế bào
  • Gene (n): Gen
  • Ecosystem (n): Hệ sinh thái
  • Photosynthesis (n): Quang hợp
  • Evolution (n): Tiến hóa

28. Ngành Thiết Kế Đồ Họa (Graphic Design)

Thiết kế đồ họa cần biết nhiều thuật ngữ sáng tạo:

  • Typography (n): Kiểu chữ
  • Color theory (n): Lý thuyết màu sắc
  • Layout (n): Bố cục
  • Illustration (n): Minh họa
  • Logo (n): Biểu trưng

29. Ngành Thời Trang (Fashion)

Ngành thời trang yêu cầu sự sáng tạo và am hiểu thuật ngữ:

  • Trend (n): Xu hướng
  • Collection (n): Bộ sưu tập
  • Fashion show (n): Buổi trình diễn thời trang
  • Couture (n): Thời trang cao cấp
  • Accessory (n): Phụ kiện

30. Ngành Sản Xuất Giày (Footwear Manufacturing)

Sản xuất giày có nhiều thuật ngữ đặc trưng:

  • Sole (n): Đế giày
  • Upper (n): Phần trên của giày
  • Lining (n): Lớp lót
  • Stitching (n): May
  • Footbed (n): Đế giày trong

31. Ngành Bất Động Sản (Real Estate)

Ngành bất động sản yêu cầu kiến thức về thị trường và thuật ngữ liên quan:

  • Property (n): Tài sản
  • Lease (n): Hợp đồng thuê
  • Mortgage (n): Khoản cầm cố
  • Appraisal (n): Định giá
  • Zoning (n): Quy hoạch đất đai

Kết Luận

Để chinh phục lĩnh vực chuyên ngành của bạn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng. Danh sách từ vựng trên đã cung cấp cho bạn những thuật ngữ cơ bản nhưng hữu ích cho hơn 30 lĩnh vực khác nhau. Hãy ghi nhớ và áp dụng chúng trong học tập cũng như công việc hàng ngày của bạn.

Giải tỏa nỗi ám ảnh về từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tri thức!

👉👉👉IEG – Trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *